Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Đơn giá |
Tên dịch vụ: Chụp Tên dịch vụ: CHỤP CT. SCANNER 1-32 DÃY |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
|
Chụp CLVT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
|
Chụp CLVT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
|
Chụp CLVT Xoang không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
|
Chụp CLVT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
|
Chụp CLVT ổ bụng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
|
Chụp CLVT khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
|
Chụp CLVT xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
|
Tên dịch vụ: CHỤP XQUANG |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
Lần |
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
|
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
|
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
|
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz][2PHIM] |
Lần |
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
|
Chụp Xquang Schuller |
Lần |
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[2PHIM] |
Lần |
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
|
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[2PHIM] |
Lần |
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
|
Chụp Xquang thận tiết liệu |
Lần |
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
|
Chụp Xquang đại tràng |
Lần |
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
Lần |
|
Chụp Xquang thực quản dạ dày có uống thuốc cản quang số hóa |
Lần |
|
Tên dịch vụ: ĐIỆN TIM |
Điện tim thường |
Lần |
|
Điện tim + DII kéo dài |
Lần |
|
Tên dịch vụ: ĐO ĐỘ LOÃNG XƯƠNG |
Đo Loãng xương |
Lần |
|
Tên dịch vụ: Khám bệnh thông thường |
Khám Nội |
Lần |
|
Khám Ngoại |
Lần |
|
Khám Da liễu |
Lần |
|
Khám Phụ sản |
Lần |
|
Khám Mắt |
Lần |
|
Khám Tai mũi họng |
Lần |
|
Khám Răng hàm mặt |
Lần |
|
Khám nội soi TMH |
Lần |
|
Tên dịch vụ: LƯU HUYẾT NÃO |
Lưu huyết não |
Lần |
|
Tên dịch vụ: NỘI SOI |
Nội soi đại tràng |
Lần |
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Lần |
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
|
Soi cổ tử cung |
Lần |
|
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
|
Nội soi tai mũi họng [Nội soi tai] |
Lần |
|
Nội soi tai mũi họng [Nội soi mũi] |
Lần |
|
Nội soi tai mũi họng [Nội soi họng] |
Lần |
|
Tên dịch vụ: SIÊU ÂM |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
|
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Lần |
|
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Lần |
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
|
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
|
Siêu âm dương vật |
Lần |
|
Siêu âm đầu dò âm đạo |
Lần |
|
Tên dịch vụ: XÉT NGHIỆM HÓA SINH |
Định lượng FT3 [Máu] |
Lần |
|
Định lượng FT4 [Máu] |
Lần |
|
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
|
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
Lần |
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Lần |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
|
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
|
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) |
Lần |
|
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
Lần |
|
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
Lần |
|
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
Lần |
|
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
Lần |
|
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
Lần |
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
|
Định lượng CRP |
Lần |
|
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
|
Định lượng β hCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) |
Lần |
|
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
|
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
|
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
Lần |
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
|
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Lần |
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Lần |
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
Lần |
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
Lần |
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Lần |
|
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
|
HCG (trong nước tiểu) |
Lần |
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
|
Định tính 5 chất gây nghiện |
Lần |
|
Định tính heroin (test nhanh) [niệu] |
Lần |
|
Tinh dịch đồ |
Lần |
|
Tên dịch vụ: XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
|
Co cục máu đông |
Lần |
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
|
Tổng phân tích tế bào máu (bằng phương pháp lazer) |
Lần |
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
|
Tên dịch vụ: XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
|
Tên dịch vụ: XÉT NGHIỆM VI SINH, KÝ SINH TRÙNG |
Aslo |
Lần |
|
Gono |
Lần |
|
Vi khuẩn nhuộm soi |
Lần |
|
HbeAb Test nhanh |
Lần |
|
HBsAb test nhanh |
Lần |
|
HBsAg test nhanh |
Lần |
|
HBeAg test nhanh |
Lần |
|
HCV Ab test nhanh |
Lần |
|
HAV Ab test nhanh |
Lần |
|
HEV Ab test nhanh |
Lần |
|
HIV Ab test nhanh |
Lần |
|
Vi nấm soi tươi |
Lần |
|
Vi nấm nhuộm soi |
Lần |
|
Helicobacter HP thở |
Lần |
|
Helicobacter pylori Ab test nhanh (HP) |
Lần |
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Lần |
|
TB |
Lần |
|
Giang mai |
Lần |
|
Chlamydia test nhanh |
Lần |
|