Tên chỉ tiêu Đơn vị Đơn giá
Tên dịch vụ: Chụp Tên dịch vụ: CHỤP CT. SCANNER 1-32 DÃY
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 900,000
Chụp CLVT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 900,000
Chụp CLVT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 900,000
Chụp CLVT Xoang không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 900,000
Chụp CLVT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 900,000
Chụp CLVT ổ bụng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 900,000
Chụp CLVT khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 900,000
Chụp CLVT xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 900,000
Tên dịch vụ: CHỤP XQUANG
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 160,000
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 80,000
Chụp Xquang Blondeau Lần 80,000
Chụp Xquang Hirtz Lần 80,000
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz][2PHIM] Lần 160,000
Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 80,000
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 80,000
Chụp Xquang Schuller Lần 160,000
Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 80,000
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 160,000
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 160,000
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[2PHIM] Lần 160,000
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 160,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 160,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 160,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 160,000
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 160,000
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 80,000
Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 80,000
Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 80,000
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 80,000
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 160,000
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 80,000
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 80,000
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 80,000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 80,000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 80,000
Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 80,000
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 80,000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 80,000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 80,000
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 80,000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 80,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 80,000
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 80,000
Chụp Xquang ngực thẳng Lần 80,000
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 80,000
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 160,000
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[2PHIM] Lần 160,000
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 80,000
Chụp Xquang thận tiết liệu Lần 100,000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 100,000
Chụp Xquang đại tràng Lần 250,000
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 210,000
Chụp Xquang thực quản dạ dày có uống thuốc cản quang số hóa Lần 250,000
Tên dịch vụ: ĐIỆN TIM
Điện tim thường Lần 60,000
Điện tim + DII kéo dài Lần 80,000
Tên dịch vụ: ĐO ĐỘ LOÃNG XƯƠNG
Đo Loãng xương Lần 100,000
Tên dịch vụ: Khám bệnh thông thường
Khám Nội Lần 50,000
Khám Ngoại Lần 50,000
Khám Da liễu Lần 50,000
Khám Phụ sản Lần 70,000
Khám Mắt Lần 100,000
Khám Tai mũi họng Lần 50,000
Khám Răng hàm mặt Lần 50,000
Khám nội soi TMH Lần 150,000
Tên dịch vụ: LƯU HUYẾT NÃO
Lưu huyết não Lần 70,000
Tên dịch vụ: NỘI SOI
Nội soi đại tràng Lần 600,000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Lần 200,000
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 180,000
Soi cổ tử cung Lần 200,000
Nội soi tai mũi họng Lần 150,000
Nội soi tai mũi họng [Nội soi tai] Lần 60,000
Nội soi tai mũi họng [Nội soi mũi] Lần 60,000
Nội soi tai mũi họng [Nội soi họng] Lần 60,000
Tên dịch vụ: SIÊU ÂM
Siêu âm tuyến giáp Lần 100,000
Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 80,000
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 80,000
Siêu âm hạch vùng cổ Lần 80,000
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 80,000
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 50,000
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 80,000
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 80,000
Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 150,000
Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 80,000
Siêu âm dương vật Lần 80,000
Siêu âm đầu dò âm đạo Lần 100,000
Tên dịch vụ: XÉT NGHIỆM HÓA SINH
Định lượng FT3 [Máu] Lần 140,000
Định lượng FT4  [Máu] Lần 140,000
Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 70,000
Định lượng Albumin [Máu] Lần 50,000
Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 70,000
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Lần 170,000
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 50,000
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 50,000
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 35,000
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Lần 35,000
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 35,000
Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần 50,000
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) Lần 220,000
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] Lần 250,000
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] Lần 220,000
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] Lần 250,000
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] Lần 220,000
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Lần 200,000
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 50,000
Định lượng CRP Lần 70,000
Định lượng Creatinin (máu) Lần 50,000
Định lượng β hCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) Lần 150,000
Định lượng Glucose [Máu] Lần 40,000
Định lượng HbA1c [Máu] Lần 150,000
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 50,000
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 50,000
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần 100,000
Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 50,000
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần 220,000
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần 220,000
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] Lần 100,000
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] Lần 100,000
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 50,000
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần 120,000
Định lượng Urê máu [Máu] Lần 50,000
HCG (trong nước tiểu) Lần 30,000
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 50,000
Định tính 5 chất gây nghiện Lần 250,000
Định tính heroin (test nhanh) [niệu] Lần 70,000
Tinh dịch đồ Lần 70,000
Tên dịch vụ: XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 25,000
Co cục máu đông Lần 25,000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 70,000
Tổng phân tích tế bào máu (bằng phương pháp lazer) Lần 100,000
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 50,000
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần 30,000
Tên dịch vụ: XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 50,000
Tên dịch vụ: XÉT NGHIỆM VI SINH, KÝ SINH TRÙNG
Aslo Lần 70,000
Gono Lần 70,000
Vi khuẩn nhuộm soi Lần 70,000
HbeAb Test nhanh Lần 70,000
HBsAb test nhanh Lần 60,000
HBsAg test nhanh Lần 60,000
HBeAg test nhanh Lần 60,000
HCV Ab test nhanh Lần 60,000
HAV Ab test nhanh Lần 70,000
HEV Ab test nhanh Lần 70,000
HIV Ab test nhanh Lần 70,000
Vi nấm soi tươi Lần 70,000
Vi nấm nhuộm soi Lần 70,000
Helicobacter HP thở Lần 500,000
Helicobacter pylori Ab test nhanh (HP) Lần 70,000
Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần 110,000
TB Lần 60,000
Giang mai Lần 70,000
Chlamydia test nhanh Lần 70,000
Tạo lịch hẹn Tạo lịch hẹn